Xuất phát từ thực tế nhu cầu lớn của người sử dụng xe máy Honda, Vivu giới thiệu với các bạn bảng giá tiêu chuẩn của lốp xe máy chính hãng Honda. Thông thường, giá cả ngoài cửa hàng sửa xe thường giao động lên 50.000- 70.000. Nếu thấy có sự chênh lệch quá nhiều về giá, hãy suy nghĩ việc chọn cửa hàng phù hợp, giá cả phải chăng để thay lốp, bảo dưỡng xe nhé! 

Bảng giá các loại lốp xe máy Honda chính hãng
Loại Lốp
Loại xe
Giá (VNĐ)

Lốp bánh trước

44711 - GBG - B20
205,590

44711 - KRS - 901
Honda Wave Alpha
223,960

44711 - KFL - 891
Honda Future
250,250

44711 - KWW - B22
Honda Wave 110 S
255,200

44711 - KWW - B21
Honda Wave 110 RS
278,300

44711 - KTM - 972
Honda Future Neo, Honda Wave S, Honda Wave RS
313,500

44711 - KVB - 901
Honda Air Blade, Honda Air Blafe Fi, Honda Click
337,700

44711 - GGE - 901
Honda Lead
350,900

44711 - K12 - 901
Honda Lead 125
390,500

44711 - KZL - E01
Vision
452,210

44711 - KVG - V40
Honda Air Blade 125
478,720

44711 - KWN - 901
Honda PCX
601,810

44711 - KPR - 903
Honda SH 125, Honda SH 150
1,786,840

Lốp bánh sau

42711 - GBG - B20
Dream
241,340

42711 - KRS - 901
Wave Alpha
266,860

42711 - KFL - 891
Future
312,400

42711 - KWW - B22
Wave 110S
302,500

42711 - KTM - 972
Future Neo, Wave S, Wave RS, Wave 110RSX, Wave 110RS
333,190

42711 - KVB - 901
Air Blade, Click
359,040

42711 - GGE - 901
Lead
371,800

42711 - K12 - 901
Lead 125
414,700

42711 - KZL - E01
Vision
530,200

42711 - KVG - V40
Air Blade 125
606,430

42711 - KWN - 901
PCX
705,760

42711 - KPR - 903
SH 125, SH 150
1,916,200



0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
ViVu - Địa điểm sửa xe © 2015. All Rights Reserved. Powered by ViVu Blogger
Top